Kết quả xổ số miền Nam thứ 7 hàng tuần
| Giải | TPHCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
18
|
25
|
02
|
85
|
| G.7 |
167
|
029
|
237
|
369
|
| G.6 |
6157
4480
4282
|
4119
2071
6718
|
1314
8106
7426
|
5178
3749
8351
|
| G.5 |
5006
|
2797
|
2373
|
9944
|
| G.4 |
25788
51042
52836
98279
56935
24928
60642
|
89017
13579
58005
53781
45610
17163
67930
|
42100
69124
89196
28444
78451
75753
01753
|
03561
27412
58945
93964
93041
65009
79893
|
| G.3 |
64684
21283
|
31346
34010
|
77094
90943
|
34321
81033
|
| G.2 |
40482
|
42024
|
94773
|
37511
|
| G.1 |
94006
|
91495
|
62005
|
65912
|
| G.ĐB |
862490
|
336387
|
656340
|
476053
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 08/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | TPHCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
| 0 | 6, 6 | 5 | 2, 6, 0, 5 | 9 |
| 1 | 8 | 9, 8, 7, 0, 0 | 4 | 2, 1, 2 |
| 2 | 8 | 5, 9, 4 | 6, 4 | 1 |
| 3 | 6, 5 | 0 | 7 | 3 |
| 4 | 2, 2 | 6 | 4, 3, 0 | 9, 4, 5, 1 |
| 5 | 7 | 1, 3, 3 | 1, 3 | |
| 6 | 7 | 3 | 9, 1, 4 | |
| 7 | 9 | 1, 9 | 3, 3 | 8 |
| 8 | 0, 2, 8, 4, 3, 2 | 1, 7 | 5 | |
| 9 | 0 | 7, 5 | 6, 4 | 3 |
| Giải | Hậu Giang | TPHCM | Long An | Bình Phước |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
22
|
48
|
39
|
10
|
| G.7 |
001
|
050
|
789
|
557
|
| G.6 |
9090
9864
8872
|
0547
1482
8276
|
9899
4639
8055
|
5548
3456
9452
|
| G.5 |
3302
|
3912
|
0840
|
8908
|
| G.4 |
29051
79062
01251
67754
53318
38141
17518
|
68833
28879
38136
75798
63073
34046
79770
|
88405
19171
40133
41282
59731
77860
82866
|
97107
44274
61872
23632
23987
78595
42283
|
| G.3 |
40034
53651
|
17421
04629
|
51655
68041
|
48225
18019
|
| G.2 |
29820
|
22853
|
62960
|
91878
|
| G.1 |
94050
|
26168
|
99412
|
29593
|
| G.ĐB |
495851
|
425632
|
313631
|
539631
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 01/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Hậu Giang | TPHCM | Long An | Bình Phước |
| 0 | 1, 2 | 5 | 8, 7 | |
| 1 | 8, 8 | 2 | 2 | 0, 9 |
| 2 | 2, 0 | 1, 9 | 5 | |
| 3 | 4 | 3, 6, 2 | 9, 9, 3, 1, 1 | 2, 1 |
| 4 | 1 | 8, 7, 6 | 0, 1 | 8 |
| 5 | 1, 1, 4, 1, 0, 1 | 0, 3 | 5, 5 | 7, 6, 2 |
| 6 | 4, 2 | 8 | 0, 6, 0 | |
| 7 | 2 | 6, 9, 3, 0 | 1 | 4, 2, 8 |
| 8 | 2 | 9, 2 | 7, 3 | |
| 9 | 0 | 8 | 9 | 5, 3 |
| Giải | Bình Phước | TPHCM | Hậu Giang | Long An |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
33
|
34
|
25
|
35
|
| G.7 |
913
|
367
|
091
|
124
|
| G.6 |
3295
8514
0850
|
8804
9443
6823
|
8746
0919
0609
|
3998
6791
9123
|
| G.5 |
6400
|
9617
|
5548
|
1310
|
| G.4 |
19063
70030
86050
76598
92289
88371
23818
|
71662
44287
56886
08893
19288
97699
12813
|
82578
97550
61046
61104
13370
16494
29296
|
82914
60057
67506
02322
93910
73621
26764
|
| G.3 |
66706
15666
|
32663
32110
|
59398
61058
|
67412
09385
|
| G.2 |
80178
|
60342
|
06799
|
97731
|
| G.1 |
72311
|
38816
|
38098
|
31867
|
| G.ĐB |
651817
|
016855
|
408671
|
248337
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 25/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Phước | TPHCM | Hậu Giang | Long An |
| 0 | 0, 6 | 4 | 9, 4 | 6 |
| 1 | 3, 4, 8, 1, 7 | 7, 3, 0, 6 | 9 | 0, 4, 0, 2 |
| 2 | 3 | 5 | 4, 3, 2, 1 | |
| 3 | 3, 0 | 4 | 5, 1, 7 | |
| 4 | 3, 2 | 6, 8, 6 | ||
| 5 | 0, 0 | 5 | 0, 8 | 7 |
| 6 | 3, 6 | 7, 2, 3 | 4, 7 | |
| 7 | 1, 8 | 8, 0, 1 | ||
| 8 | 9 | 7, 6, 8 | 5 | |
| 9 | 5, 8 | 3, 9 | 1, 4, 6, 8, 9, 8 | 8, 1 |
| Giải | Hậu Giang | Bình Phước | Long An | TPHCM |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
57
|
19
|
41
|
49
|
| G.7 |
270
|
880
|
232
|
551
|
| G.6 |
3674
5474
3139
|
2765
1681
7582
|
4308
0423
1109
|
7793
5385
5867
|
| G.5 |
3127
|
7085
|
3737
|
5884
|
| G.4 |
06439
61854
51578
65371
89214
18946
56165
|
22547
83456
05353
17634
23330
83659
16423
|
16924
04413
93943
69132
12641
19983
10739
|
35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
|
| G.3 |
36955
10569
|
03489
16153
|
63289
20850
|
68133
82654
|
| G.2 |
03592
|
06890
|
48582
|
80536
|
| G.1 |
69495
|
32005
|
73802
|
97111
|
| G.ĐB |
082000
|
191567
|
301877
|
567567
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 18/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Hậu Giang | Bình Phước | Long An | TPHCM |
| 0 | 0 | 5 | 8, 9, 2 | 7, 1 |
| 1 | 4 | 9 | 3 | 1 |
| 2 | 7 | 3 | 3, 4 | |
| 3 | 9, 9 | 4, 0 | 2, 7, 2, 9 | 2, 3, 6 |
| 4 | 6 | 7 | 1, 3, 1 | 9, 4 |
| 5 | 7, 4, 5 | 6, 3, 9, 3 | 0 | 1, 4 |
| 6 | 5, 9 | 5, 7 | 7, 5, 7 | |
| 7 | 0, 4, 4, 8, 1 | 7 | 6, 3 | |
| 8 | 0, 1, 2, 5, 9 | 3, 9, 2 | 5, 4 | |
| 9 | 2, 5 | 0 | 3 | |
| Giải | Long An | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
43
|
72
|
38
|
70
|
| G.7 |
840
|
900
|
788
|
459
|
| G.6 |
8164
5527
7490
|
9362
7250
4754
|
3197
3300
1616
|
5867
8476
5981
|
| G.5 |
0778
|
4425
|
8481
|
4201
|
| G.4 |
22884
12428
56732
15067
09028
03311
20069
|
85294
49527
56337
33647
38398
51617
24544
|
55577
87529
79513
55899
74568
56515
20176
|
24847
06898
20751
01728
42145
78320
67381
|
| G.3 |
46684
28521
|
61769
37125
|
93728
62448
|
72372
32910
|
| G.2 |
80755
|
83226
|
55484
|
48387
|
| G.1 |
68623
|
25869
|
05024
|
84773
|
| G.ĐB |
110001
|
688416
|
792338
|
595981
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 11/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Long An | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang |
| 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| 1 | 1 | 7, 6 | 6, 3, 5 | 0 |
| 2 | 7, 8, 8, 1, 3 | 5, 7, 5, 6 | 9, 8, 4 | 8, 0 |
| 3 | 2 | 7 | 8, 8 | |
| 4 | 3, 0 | 7, 4 | 8 | 7, 5 |
| 5 | 5 | 0, 4 | 9, 1 | |
| 6 | 4, 7, 9 | 2, 9, 9 | 8 | 7 |
| 7 | 8 | 2 | 7, 6 | 0, 6, 2, 3 |
| 8 | 4, 4 | 8, 1, 4 | 1, 1, 7, 1 | |
| 9 | 0 | 4, 8 | 7, 9 | 8 |
| Giải | Long An | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
48
|
92
|
40
|
16
|
| G.7 |
207
|
780
|
635
|
664
|
| G.6 |
5070
8499
0951
|
7023
4600
5205
|
2205
6920
8829
|
1766
3752
2158
|
| G.5 |
6455
|
9323
|
8919
|
8558
|
| G.4 |
90313
37540
32703
49092
31429
37968
75877
|
35175
01730
84095
74543
02478
05145
81293
|
26635
12069
60447
05519
26455
35568
30667
|
25446
33370
03470
44814
59635
66368
57108
|
| G.3 |
72978
00066
|
38329
04467
|
39909
09449
|
53157
15128
|
| G.2 |
20618
|
16736
|
80195
|
97788
|
| G.1 |
05305
|
21094
|
02654
|
57368
|
| G.ĐB |
213235
|
427538
|
770091
|
803168
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 04/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Long An | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang |
| 0 | 7, 3, 5 | 0, 5 | 5, 9 | 8 |
| 1 | 3, 8 | 9, 9 | 6, 4 | |
| 2 | 9 | 3, 3, 9 | 0, 9 | 8 |
| 3 | 5 | 0, 6, 8 | 5, 5 | 5 |
| 4 | 8, 0 | 3, 5 | 0, 7, 9 | 6 |
| 5 | 1, 5 | 5, 4 | 2, 8, 8, 7 | |
| 6 | 8, 6 | 7 | 9, 8, 7 | 4, 6, 8, 8, 8 |
| 7 | 0, 7, 8 | 5, 8 | 0, 0 | |
| 8 | 0 | 8 | ||
| 9 | 9, 2 | 2, 5, 3, 4 | 5, 1 | |
| Giải | Bình Phước | Hậu Giang | Long An | TPHCM |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
94
|
65
|
72
|
79
|
| G.7 |
664
|
012
|
710
|
465
|
| G.6 |
7391
6424
4503
|
7818
7389
3008
|
9844
6104
4835
|
5935
1290
9616
|
| G.5 |
7727
|
9817
|
2430
|
9546
|
| G.4 |
58036
84876
04855
52843
92092
88055
12088
|
66052
80338
22373
96006
99858
12111
13286
|
35165
38553
53335
06075
19577
13959
28748
|
90019
04681
92345
17983
37838
02433
93380
|
| G.3 |
64236
37551
|
40564
79047
|
61602
75884
|
03257
59706
|
| G.2 |
67565
|
46181
|
75956
|
72599
|
| G.1 |
77758
|
82984
|
16407
|
63216
|
| G.ĐB |
490506
|
699113
|
352895
|
921004
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 27/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Phước | Hậu Giang | Long An | TPHCM |
| 0 | 3, 6 | 8, 6 | 4, 2, 7 | 6, 4 |
| 1 | 2, 8, 7, 1, 3 | 0 | 6, 9, 6 | |
| 2 | 4, 7 | |||
| 3 | 6, 6 | 8 | 5, 0, 5 | 5, 8, 3 |
| 4 | 3 | 7 | 4, 8 | 6, 5 |
| 5 | 5, 5, 1, 8 | 2, 8 | 3, 9, 6 | 7 |
| 6 | 4, 5 | 5, 4 | 5 | 5 |
| 7 | 6 | 3 | 2, 5, 7 | 9 |
| 8 | 8 | 9, 6, 1, 4 | 4 | 1, 3, 0 |
| 9 | 4, 1, 2 | 5 | 0, 9 | |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 7 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 7 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 7:
- TP.HCM
- Long An
- Bình Phước
- Hậu Giang
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.