Kết quả xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần
| Giải | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
86
|
19
|
43
|
| G.7 |
786
|
152
|
049
|
| G.6 |
3854
2891
1418
|
5966
2164
2120
|
1879
5115
4575
|
| G.5 |
2878
|
5337
|
6441
|
| G.4 |
53490
38849
16755
22697
91014
18740
66252
|
86299
71705
57094
01101
47149
51758
69317
|
11514
60467
29018
46915
46549
84241
60488
|
| G.3 |
23876
64242
|
13842
96772
|
12916
89343
|
| G.2 |
00054
|
05722
|
38483
|
| G.1 |
13648
|
90833
|
42540
|
| G.ĐB |
872426
|
114282
|
507380
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 09/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang | |
| 0 | 5, 1 | |||
| 1 | 8, 4 | 9, 7 | 5, 4, 8, 5, 6 | |
| 2 | 6 | 0, 2 | ||
| 3 | 7, 3 | |||
| 4 | 9, 0, 2, 8 | 9, 2 | 3, 9, 1, 9, 1, 3, 0 | |
| 5 | 4, 5, 2, 4 | 2, 8 | ||
| 6 | 6, 4 | 7 | ||
| 7 | 8, 6 | 2 | 9, 5 | |
| 8 | 6, 6 | 2 | 8, 3, 0 | |
| 9 | 1, 0, 7 | 9, 4 | ||
| Giải | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
41
|
87
|
51
|
| G.7 |
612
|
208
|
851
|
| G.6 |
3764
4326
6857
|
4570
1528
1385
|
3255
6918
9899
|
| G.5 |
9847
|
6286
|
7112
|
| G.4 |
37096
64733
68210
92212
41230
80738
79770
|
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
|
38417
97126
06209
07161
10905
36124
61405
|
| G.3 |
16340
64059
|
96138
21031
|
19367
87850
|
| G.2 |
57241
|
96286
|
24059
|
| G.1 |
59645
|
07484
|
89226
|
| G.ĐB |
685624
|
145445
|
145989
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 02/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang | |
| 0 | 8, 4 | 9, 5, 5 | ||
| 1 | 2, 0, 2 | 8, 2, 7 | ||
| 2 | 6, 4 | 8 | 6, 4, 6 | |
| 3 | 3, 0, 8 | 8, 1 | ||
| 4 | 1, 7, 0, 1, 5 | 5 | ||
| 5 | 7, 9 | 7, 2 | 1, 1, 5, 0, 9 | |
| 6 | 4 | 3 | 1, 7 | |
| 7 | 0 | 0 | ||
| 8 | 7, 5, 6, 6, 4 | 9 | ||
| 9 | 6 | 7, 9, 9 | 9 | |
| Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
96
|
33
|
55
|
| G.7 |
827
|
843
|
388
|
| G.6 |
1138
4403
2944
|
8213
5668
7280
|
8115
4332
8395
|
| G.5 |
3792
|
1961
|
6992
|
| G.4 |
88221
47085
01060
21299
38054
43511
94566
|
35442
75049
78436
01354
26943
12928
53790
|
18428
41543
05465
52298
89680
89932
98159
|
| G.3 |
04911
06696
|
91919
26373
|
70015
17204
|
| G.2 |
51253
|
62307
|
89905
|
| G.1 |
66790
|
01337
|
98323
|
| G.ĐB |
536989
|
355080
|
351920
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 26/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
| 0 | 3 | 7 | 4, 5 | |
| 1 | 1, 1 | 3, 9 | 5, 5 | |
| 2 | 7, 1 | 8 | 8, 3, 0 | |
| 3 | 8 | 3, 6, 7 | 2, 2 | |
| 4 | 4 | 3, 2, 9, 3 | 3 | |
| 5 | 4, 3 | 4 | 5, 9 | |
| 6 | 0, 6 | 8, 1 | 5 | |
| 7 | 3 | |||
| 8 | 5, 9 | 0, 0 | 8, 0 | |
| 9 | 6, 2, 9, 6, 0 | 0 | 5, 2, 8 | |
| Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
87
|
48
|
59
|
| G.7 |
529
|
628
|
069
|
| G.6 |
6384
0944
1152
|
9357
5670
5940
|
6779
7777
8701
|
| G.5 |
6254
|
4125
|
5222
|
| G.4 |
81125
67855
74836
26040
97842
39174
82429
|
27269
29213
51982
41629
53758
52755
38513
|
91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269
|
| G.3 |
29711
67946
|
06927
61604
|
58720
60684
|
| G.2 |
15029
|
87031
|
02192
|
| G.1 |
26696
|
96853
|
22687
|
| G.ĐB |
375650
|
566527
|
097059
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 19/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
| 0 | 4 | 1, 9 | ||
| 1 | 1 | 3, 3 | 4 | |
| 2 | 9, 5, 9, 9 | 8, 5, 9, 7, 7 | 2, 6, 0 | |
| 3 | 6 | 1 | 9 | |
| 4 | 4, 0, 2, 6 | 8, 0 | 2 | |
| 5 | 2, 4, 5, 0 | 7, 8, 5, 3 | 9, 9 | |
| 6 | 9 | 9, 9 | ||
| 7 | 4 | 0 | 9, 7, 7 | |
| 8 | 7, 4 | 2 | 4, 7 | |
| 9 | 6 | 2 | ||
| Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
46
|
65
|
30
|
| G.7 |
814
|
244
|
344
|
| G.6 |
1518
7786
3597
|
5413
5483
0094
|
1467
9372
9661
|
| G.5 |
3797
|
3911
|
1257
|
| G.4 |
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
|
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
|
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
|
| G.3 |
13973
16947
|
81501
92758
|
68626
14663
|
| G.2 |
41934
|
68725
|
37538
|
| G.1 |
96877
|
68512
|
50931
|
| G.ĐB |
379880
|
615051
|
496675
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 12/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
| 0 | 9 | 1 | ||
| 1 | 4, 8 | 3, 1, 7, 2 | 4 | |
| 2 | 5 | 3, 6 | ||
| 3 | 8, 5, 4 | 9 | 0, 8, 1 | |
| 4 | 6, 7 | 4, 8, 3 | 4 | |
| 5 | 9 | 8, 1 | 7 | |
| 6 | 9 | 5 | 7, 1, 7, 2, 3 | |
| 7 | 2, 3, 7 | 2, 1, 3, 5 | ||
| 8 | 6, 5, 0 | 3, 6, 4 | ||
| 9 | 7, 7 | 4, 4 | 7 | |
| Giải | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
81
|
43
|
18
|
| G.7 |
017
|
973
|
473
|
| G.6 |
0318
8627
4373
|
8110
6491
9342
|
3491
8924
7866
|
| G.5 |
4453
|
3879
|
8868
|
| G.4 |
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
|
80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
|
27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
|
| G.3 |
16691
58845
|
43759
53045
|
45310
32068
|
| G.2 |
58100
|
94238
|
35248
|
| G.1 |
44893
|
39002
|
63328
|
| G.ĐB |
715049
|
145555
|
050364
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 05/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang | |
| 0 | 1, 2, 0 | 2 | ||
| 1 | 7, 8 | 0, 6, 3 | 8, 0, 0 | |
| 2 | 7 | 4, 8 | ||
| 3 | 8 | |||
| 4 | 5, 2, 5, 9 | 3, 2, 4, 5 | 6, 2, 8 | |
| 5 | 3 | 9, 5 | 8 | |
| 6 | 3 | 6, 8, 8, 4 | ||
| 7 | 3, 6 | 3, 9, 3, 3 | 3, 9 | |
| 8 | 1 | 7 | 7 | |
| 9 | 9, 1, 3 | 1, 3 | 1, 9 | |
| Giải | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
18
|
19
|
58
|
| G.7 |
166
|
593
|
206
|
| G.6 |
0640
5376
3105
|
0281
1300
4227
|
8413
5314
8294
|
| G.5 |
4866
|
7669
|
0134
|
| G.4 |
73951
65042
64912
31711
25713
39366
64750
|
73609
15820
56279
77031
20514
85781
82817
|
85643
99356
74875
97633
49438
25441
96793
|
| G.3 |
11855
56953
|
53461
00382
|
56612
86298
|
| G.2 |
54740
|
94897
|
94988
|
| G.1 |
53707
|
35725
|
17408
|
| G.ĐB |
072522
|
958740
|
282238
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 28/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang | |
| 0 | 5, 7 | 0, 9 | 6, 8 | |
| 1 | 8, 2, 1, 3 | 9, 4, 7 | 3, 4, 2 | |
| 2 | 2 | 7, 0, 5 | ||
| 3 | 1 | 4, 3, 8, 8 | ||
| 4 | 0, 2, 0 | 0 | 3, 1 | |
| 5 | 1, 0, 5, 3 | 8, 6 | ||
| 6 | 6, 6, 6 | 9, 1 | ||
| 7 | 6 | 9 | 5 | |
| 8 | 1, 1, 2 | 8 | ||
| 9 | 3, 7 | 4, 3, 8 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam chủ nhật hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày chủ nhật hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày chủ nhật:
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
- Đồng Nai
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.