Kết quả xổ số miền Trung
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 23/06/2025
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 |
27
|
93
|
G.7 |
224
|
930
|
G.6 |
5214
2510
6620
|
7522
9620
1239
|
G.5 |
1673
|
6905
|
G.4 |
53203
88934
95727
81233
57080
99838
53422
|
11534
03723
94260
54549
11511
18719
08119
|
G.3 |
83910
44726
|
83562
51894
|
G.2 |
58318
|
83184
|
G.1 |
47638
|
82851
|
G.ĐB |
519203
|
830050
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 23/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Huế | ||
0 | 3, 3 | 5 | ||
1 | 4, 0, 0, 8 | 1, 9, 9 | ||
2 | 7, 4, 0, 7, 2, 6 | 2, 0, 3 | ||
3 | 4, 3, 8, 8 | 0, 9, 4 | ||
4 | 9 | |||
5 | 1, 0 | |||
6 | 0, 2 | |||
7 | 3 | |||
8 | 0 | 4 | ||
9 | 3, 4 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 22/06/2025
Giải | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 |
96
|
06
|
75
|
G.7 |
005
|
158
|
697
|
G.6 |
4942
7110
4251
|
6688
7476
9838
|
5637
6926
3967
|
G.5 |
6078
|
7499
|
4139
|
G.4 |
13652
38632
17980
72973
10203
99281
46874
|
45451
15181
31567
75556
25747
93142
60895
|
35850
15032
22073
06655
16089
72715
46675
|
G.3 |
91203
26654
|
36417
65881
|
29277
89990
|
G.2 |
08887
|
26332
|
74414
|
G.1 |
83750
|
59195
|
07076
|
G.ĐB |
809863
|
057334
|
435534
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 22/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa | |
0 | 5, 3, 3 | 6 | ||
1 | 0 | 7 | 5, 4 | |
2 | 6 | |||
3 | 2 | 8, 2, 4 | 7, 9, 2, 4 | |
4 | 2 | 7, 2 | ||
5 | 1, 2, 4, 0 | 8, 1, 6 | 0, 5 | |
6 | 3 | 7 | 7 | |
7 | 8, 3, 4 | 6 | 5, 3, 5, 7, 6 | |
8 | 0, 1, 7 | 8, 1, 1 | 9 | |
9 | 6 | 9, 5, 5 | 7, 0 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 21/06/2025
Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 |
92
|
00
|
91
|
G.7 |
984
|
196
|
468
|
G.6 |
4571
7980
8089
|
7590
0212
7587
|
1943
7733
2789
|
G.5 |
9005
|
0283
|
3657
|
G.4 |
86351
33386
45365
91982
67717
99591
28226
|
38366
89583
29502
10575
22078
84595
37851
|
66524
40328
65528
71289
70637
82077
12244
|
G.3 |
49804
57710
|
90090
81706
|
55238
13108
|
G.2 |
32189
|
30830
|
05505
|
G.1 |
32007
|
93582
|
36524
|
G.ĐB |
923560
|
256859
|
024543
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 21/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
0 | 5, 4, 7 | 0, 2, 6 | 8, 5 | |
1 | 7, 0 | 2 | ||
2 | 6 | 4, 8, 8, 4 | ||
3 | 0 | 3, 7, 8 | ||
4 | 3, 4, 3 | |||
5 | 1 | 1, 9 | 7 | |
6 | 5, 0 | 6 | 8 | |
7 | 1 | 5, 8 | 7 | |
8 | 4, 0, 9, 6, 2, 9 | 7, 3, 3, 2 | 9, 9 | |
9 | 2, 1 | 6, 0, 5, 0 | 1 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 20/06/2025
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 |
62
|
80
|
G.7 |
404
|
396
|
G.6 |
6953
5077
2766
|
0850
5583
1252
|
G.5 |
1897
|
0762
|
G.4 |
76861
43518
13741
60594
00000
01301
10883
|
71845
35768
23665
64413
36260
61383
34757
|
G.3 |
82134
00056
|
73183
77063
|
G.2 |
57720
|
31161
|
G.1 |
05349
|
70840
|
G.ĐB |
565546
|
284043
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 20/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
0 | 4, 0, 1 | |||
1 | 8 | 3 | ||
2 | 0 | |||
3 | 4 | |||
4 | 1, 9, 6 | 5, 0, 3 | ||
5 | 3, 6 | 0, 2, 7 | ||
6 | 2, 6, 1 | 2, 8, 5, 0, 3, 1 | ||
7 | 7 | |||
8 | 3 | 0, 3, 3, 3 | ||
9 | 7, 4 | 6 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 19/06/2025
Giải | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
---|---|---|---|
G.8 |
58
|
59
|
69
|
G.7 |
840
|
146
|
837
|
G.6 |
5813
2584
5978
|
6350
4948
2743
|
6570
6196
8923
|
G.5 |
3276
|
5683
|
6464
|
G.4 |
35842
35276
11424
73124
49797
02131
87319
|
58569
65265
97633
57243
93304
17423
24751
|
73315
65831
07552
30557
04621
22810
86275
|
G.3 |
11701
17260
|
59464
15741
|
73766
76763
|
G.2 |
35230
|
26290
|
96164
|
G.1 |
01519
|
73670
|
68317
|
G.ĐB |
108959
|
791986
|
130770
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 19/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định | |
0 | 1 | 4 | ||
1 | 3, 9, 9 | 5, 0, 7 | ||
2 | 4, 4 | 3 | 3, 1 | |
3 | 1, 0 | 3 | 7, 1 | |
4 | 0, 2 | 6, 8, 3, 3, 1 | ||
5 | 8, 9 | 9, 0, 1 | 2, 7 | |
6 | 0 | 9, 5, 4 | 9, 4, 6, 3, 4 | |
7 | 8, 6, 6 | 0 | 0, 5, 0 | |
8 | 4 | 3, 6 | ||
9 | 7 | 0 | 6 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 18/06/2025
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 |
18
|
11
|
G.7 |
603
|
417
|
G.6 |
1561
0079
7395
|
1988
1170
7461
|
G.5 |
9775
|
8068
|
G.4 |
83016
28526
57249
58012
44860
02061
31498
|
81745
25710
64721
41998
22976
48953
64206
|
G.3 |
88430
04567
|
20925
31578
|
G.2 |
98468
|
36364
|
G.1 |
36472
|
21180
|
G.ĐB |
426399
|
451029
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 18/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
0 | 3 | 6 | ||
1 | 8, 6, 2 | 1, 7, 0 | ||
2 | 6 | 1, 5, 9 | ||
3 | 0 | |||
4 | 9 | 5 | ||
5 | 3 | |||
6 | 1, 0, 1, 7, 8 | 1, 8, 4 | ||
7 | 9, 5, 2 | 0, 6, 8 | ||
8 | 8, 0 | |||
9 | 5, 8, 9 | 8 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 17/06/2025
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 |
89
|
72
|
G.7 |
748
|
358
|
G.6 |
8602
5970
4373
|
1563
0783
4213
|
G.5 |
9036
|
2545
|
G.4 |
40516
48114
48535
38527
84372
47649
35129
|
82444
62374
28800
35338
26719
49111
58076
|
G.3 |
83783
83223
|
51194
66718
|
G.2 |
66239
|
54191
|
G.1 |
95530
|
01486
|
G.ĐB |
990978
|
863157
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 17/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
0 | 2 | 0 | ||
1 | 6, 4 | 3, 9, 1, 8 | ||
2 | 7, 9, 3 | |||
3 | 6, 5, 9, 0 | 8 | ||
4 | 8, 9 | 5, 4 | ||
5 | 8, 7 | |||
6 | 3 | |||
7 | 0, 3, 2, 8 | 2, 4, 6 | ||
8 | 9, 3 | 3, 6 | ||
9 | 4, 1 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung
Kết quả xổ số miền Trung được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 mỗi ngày tại trường quay của từng tỉnh. Mỗi ngày sẽ có từ 2 đến 3 tỉnh tổ chức quay thưởng, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam, Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa, Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình, Bình Định, Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi, Đà Nẵng, Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Lưu ý: Kết quả xổ số của từng đài chỉ áp dụng cho tỉnh phát hành tương ứng, không dùng chung như xổ số miền Bắc.
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |