Kết quả xổ số miền Trung
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 09/11/2025
| Giải | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 |
33
|
90
|
23
|
| G.7 |
625
|
869
|
015
|
| G.6 |
6013
3397
9883
|
9788
6817
3536
|
6780
3149
8479
|
| G.5 |
1498
|
1392
|
4715
|
| G.4 |
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522
|
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
|
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
|
| G.3 |
72752
14378
|
46338
52021
|
09100
94510
|
| G.2 |
72147
|
33441
|
91345
|
| G.1 |
91921
|
90315
|
56532
|
| G.ĐB |
049110
|
405762
|
269011
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 09/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
| 0 | 8, 0 | |||
| 1 | 3, 2, 9, 0 | 7, 8, 3, 5 | 5, 5, 0, 1 | |
| 2 | 5, 2, 1 | 1 | 3 | |
| 3 | 3 | 6, 8 | 4, 2 | |
| 4 | 3, 7 | 2, 1 | 9, 5 | |
| 5 | 2, 2 | 7, 7 | 5, 0 | |
| 6 | 3 | 9, 2 | 7 | |
| 7 | 8 | 9, 6 | 9, 7, 6 | |
| 8 | 3 | 8 | 0 | |
| 9 | 7, 8, 1 | 0, 2 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 08/11/2025
| Giải | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 |
33
|
97
|
24
|
| G.7 |
839
|
881
|
897
|
| G.6 |
1850
9777
7791
|
2903
4687
8132
|
9696
3476
1609
|
| G.5 |
8946
|
8519
|
4770
|
| G.4 |
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
|
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
|
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
|
| G.3 |
13283
88258
|
08329
71854
|
15052
16682
|
| G.2 |
90433
|
44309
|
23637
|
| G.1 |
31286
|
78478
|
16646
|
| G.ĐB |
158938
|
308821
|
624698
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 08/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắk Nông | |
| 0 | 5 | 3, 9 | 9, 8 | |
| 1 | 9, 8, 6 | |||
| 2 | 9, 1 | 4 | ||
| 3 | 3, 9, 8, 3, 3, 8 | 2 | 0, 7 | |
| 4 | 6, 4 | 6, 6 | ||
| 5 | 0, 8 | 8, 4 | 4, 2 | |
| 6 | 5, 5 | 8 | 8, 7 | |
| 7 | 7 | 9, 8 | 6, 0 | |
| 8 | 3, 6 | 1, 7 | 2 | |
| 9 | 1, 1 | 7, 3, 0 | 7, 6, 4, 8 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 07/11/2025
| Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
|---|---|---|
| G.8 |
21
|
87
|
| G.7 |
021
|
341
|
| G.6 |
3150
1439
7424
|
7666
4815
6362
|
| G.5 |
5619
|
7138
|
| G.4 |
40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642
|
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
|
| G.3 |
07002
26758
|
56187
39396
|
| G.2 |
99559
|
84289
|
| G.1 |
91023
|
88151
|
| G.ĐB |
402974
|
039508
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 07/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai | ||
| 0 | 2 | 3, 6, 8 | ||
| 1 | 9, 5 | 5 | ||
| 2 | 1, 1, 4, 3 | |||
| 3 | 9 | 8, 9 | ||
| 4 | 2 | 1, 3 | ||
| 5 | 0, 6, 8, 9 | 1 | ||
| 6 | 8 | 6, 2 | ||
| 7 | 6, 4 | 5 | ||
| 8 | 7, 5, 7, 9 | |||
| 9 | 2, 3 | 3, 6 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 06/11/2025
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 |
80
|
58
|
66
|
| G.7 |
945
|
818
|
513
|
| G.6 |
6379
4841
9769
|
0185
6597
1162
|
0459
9723
8594
|
| G.5 |
1699
|
4253
|
8093
|
| G.4 |
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
|
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
|
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
|
| G.3 |
42952
09519
|
85027
34140
|
32911
46674
|
| G.2 |
43533
|
51721
|
65113
|
| G.1 |
83570
|
50886
|
14563
|
| G.ĐB |
149225
|
187487
|
838004
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 06/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị | |
| 0 | 6, 4 | |||
| 1 | 5, 9 | 8, 1, 2 | 3, 1, 3 | |
| 2 | 7, 5 | 8, 4, 8, 6, 7, 1 | 3 | |
| 3 | 1, 3 | 3, 4 | ||
| 4 | 5, 1, 3 | 0 | ||
| 5 | 2, 2 | 8, 3, 8 | 9 | |
| 6 | 9 | 2 | 6, 0, 3 | |
| 7 | 9, 0 | 8, 4 | ||
| 8 | 0, 7, 9 | 5, 6, 7 | 3 | |
| 9 | 9 | 7 | 4, 3, 7 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 05/11/2025
| Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
|---|---|---|
| G.8 |
96
|
14
|
| G.7 |
718
|
351
|
| G.6 |
5664
0799
4479
|
4019
8420
5984
|
| G.5 |
1600
|
5621
|
| G.4 |
01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103
|
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
|
| G.3 |
89642
65634
|
40495
53848
|
| G.2 |
15397
|
78937
|
| G.1 |
58849
|
73469
|
| G.ĐB |
819251
|
039701
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 05/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng | ||
| 0 | 0, 8, 3 | 1 | ||
| 1 | 8 | 4, 9 | ||
| 2 | 8, 8 | 0, 1, 4 | ||
| 3 | 1, 4 | 7 | ||
| 4 | 9, 2, 9 | 5, 4, 6, 8 | ||
| 5 | 5, 1 | 1, 2 | ||
| 6 | 4 | 9 | ||
| 7 | 9 | 3, 8 | ||
| 8 | 4 | |||
| 9 | 6, 9, 7 | 5 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 04/11/2025
| Giải | Quảng Nam | Đắk Lắk |
|---|---|---|
| G.8 |
55
|
21
|
| G.7 |
241
|
155
|
| G.6 |
5188
3042
2145
|
8084
9846
6872
|
| G.5 |
7340
|
1464
|
| G.4 |
70703
47798
64860
51703
52861
20198
91284
|
16638
29902
64079
47599
87469
34482
74164
|
| G.3 |
92513
15257
|
43689
28675
|
| G.2 |
09741
|
41699
|
| G.1 |
02804
|
61583
|
| G.ĐB |
519029
|
536376
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 04/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||
| 0 | 3, 3, 4 | 2 | ||
| 1 | 3 | |||
| 2 | 9 | 1 | ||
| 3 | 8 | |||
| 4 | 1, 2, 5, 0, 1 | 6 | ||
| 5 | 5, 7 | 5 | ||
| 6 | 0, 1 | 4, 9, 4 | ||
| 7 | 2, 9, 5, 6 | |||
| 8 | 8, 4 | 4, 2, 9, 3 | ||
| 9 | 8, 8 | 9, 9 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 03/11/2025
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 |
36
|
53
|
| G.7 |
319
|
775
|
| G.6 |
8697
0485
7244
|
5403
7750
3575
|
| G.5 |
9012
|
3170
|
| G.4 |
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
|
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
|
| G.3 |
71434
08038
|
13179
52719
|
| G.2 |
73829
|
03869
|
| G.1 |
48907
|
40370
|
| G.ĐB |
824429
|
866627
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 03/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Phú Yên | Huế | ||
| 0 | 7 | 3, 3, 7 | ||
| 1 | 9, 2, 8, 9 | 0, 4, 9 | ||
| 2 | 1, 9, 9 | 7 | ||
| 3 | 6, 5, 4, 8 | 7 | ||
| 4 | 4 | 7 | ||
| 5 | 5 | 3, 0 | ||
| 6 | 9 | |||
| 7 | 5 | 5, 5, 0, 9, 0 | ||
| 8 | 5, 9 | 2 | ||
| 9 | 7 | |||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung
Kết quả xổ số miền Trung được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 mỗi ngày tại trường quay của từng tỉnh. Mỗi ngày sẽ có từ 2 đến 3 tỉnh tổ chức quay thưởng, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam, Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa, Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình, Bình Định, Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi, Đà Nẵng, Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Lưu ý: Kết quả xổ số của từng đài chỉ áp dụng cho tỉnh phát hành tương ứng, không dùng chung như xổ số miền Bắc.
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |